Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Zloty Ba Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang PLN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến PLN

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái TZS/PLN 0.0015967 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-pln?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where TZS is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngPLN
0%1 TZS0.0 TZS0.0016 PLN
1%1 TZS0.010 TZS0.0016 PLN
2%1 TZS0.020 TZS0.0016 PLN
3%1 TZS0.030 TZS0.0015 PLN
4%1 TZS0.040 TZS0.0015 PLN
5%1 TZS0.050 TZS0.0015 PLN

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Zloty Ba Lan

TZSPLN
10.0016
50.0080
100.016
200.032
500.080
1000.16
2500.40
5000.80
10001.59

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Shilling Tanzania

PLNTZS
1626.28
53131.43
106262.87
2012525.75
5031314.37
10062628.75
250156571.88
500313143.77
1000626287.55

Thông tin thêm về TZS hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ