Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Franc Rwanda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang RWF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến RWF

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái TZS/RWF 0.54869 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-rwf?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where TZS is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngRWF
0%1 TZS0.0 TZS0.55 RWF
1%1 TZS0.010 TZS0.54 RWF
2%1 TZS0.020 TZS0.54 RWF
3%1 TZS0.030 TZS0.53 RWF
4%1 TZS0.040 TZS0.53 RWF
5%1 TZS0.050 TZS0.52 RWF

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Franc Rwanda

TZSRWF
10.55
52.74
105.48
2010.97
5027.43
10054.86
250137.17
500274.34
1000548.68

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Shilling Tanzania

RWFTZS
11.82
59.11
1018.22
2036.45
5091.12
100182.25
250455.63
500911.26
10001822.52

Thông tin thêm về TZS hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ