Tỷ giá hối đoái TZS/SAR 0.0015289 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | SAR |
| 0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0015 SAR |
| 1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0015 SAR |
| 2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0015 SAR |
| 3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0015 SAR |
| 4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0015 SAR |
| 5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0015 SAR |
| TZS | SAR |
| 1 | 0.0015 |
| 5 | 0.0076 |
| 10 | 0.015 |
| 20 | 0.031 |
| 50 | 0.076 |
| 100 | 0.15 |
| 250 | 0.38 |
| 500 | 0.76 |
| 1000 | 1.52 |
| SAR | TZS |
| 1 | 654.08 |
| 5 | 3270.4 |
| 10 | 6540.81 |
| 20 | 13081.63 |
| 50 | 32704.07 |
| 100 | 65408.15 |
| 250 | 163520.38 |
| 500 | 327040.76 |
| 1000 | 654081.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.