Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến SDG

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái TZS/SDG 0.23539 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-sdg?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where TZS is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngSDG
0%1 TZS0.0 TZS0.24 SDG
1%1 TZS0.010 TZS0.23 SDG
2%1 TZS0.020 TZS0.23 SDG
3%1 TZS0.030 TZS0.23 SDG
4%1 TZS0.040 TZS0.23 SDG
5%1 TZS0.050 TZS0.22 SDG

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Bảng Sudan

TZSSDG
10.24
51.17
102.35
204.7
5011.76
10023.53
25058.84
500117.69
1000235.38

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Shilling Tanzania

SDGTZS
14.24
521.24
1042.48
2084.96
50212.41
100424.83
2501062.08
5002124.16
10004248.32

Thông tin thêm về TZS hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ