Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00052 SGD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00052 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00051 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00051 SGD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00050 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00050 SGD |
TZS | SGD |
1 | 0.00052 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0052 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.052 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.52 |
SGD | TZS |
1 | 1905.85 |
5 | 9529.27 |
10 | 19058.54 |
20 | 38117.09 |
50 | 95292.73 |
100 | 190585.47 |
250 | 476463.69 |
500 | 952927.38 |
1000 | 1905854.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.