Valuta Ex Logo

TZS đến SHP

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Bảng St. Helena (SHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái TZS/SHP 0.00029251 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-shp?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

world mapcountries where TZS is usedcountries where SHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Bảng St. Helena

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngSHP
0%1 TZS0.0 TZS0.00029 SHP
1%1 TZS0.010 TZS0.00029 SHP
2%1 TZS0.020 TZS0.00029 SHP
3%1 TZS0.030 TZS0.00028 SHP
4%1 TZS0.040 TZS0.00028 SHP
5%1 TZS0.050 TZS0.00028 SHP

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Bảng St. Helena

TZSSHP
10.00029
50.0015
100.0029
200.0059
500.015
1000.029
2500.073
5000.15
10000.29

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Shilling Tanzania

SHPTZS
13418.66
517093.31
1034186.63
2068373.26
50170933.17
100341866.34
250854665.86
5001709331.73
10003418663.46

Thông tin thêm về TZS hoặc SHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ