Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00049 SHP |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00048 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00048 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00047 SHP |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00047 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00046 SHP |
TZS | SHP |
1 | 0.00049 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0049 |
20 | 0.0097 |
50 | 0.024 |
100 | 0.049 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.49 |
SHP | TZS |
1 | 2054.98 |
5 | 10274.9 |
10 | 20549.8 |
20 | 41099.6 |
50 | 102749.02 |
100 | 205498.04 |
250 | 513745.1 |
500 | 1027490.2 |
1000 | 2054980.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.