Valuta Ex Logo

TZS đến SVC

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Colón El Salvador (SVC) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
SVC - Colón El Salvadorselect icon

Tỷ giá hối đoái TZS/SVC 0.0033015 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-svc?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

world mapcountries where TZS is usedcountries where SVC is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Colón El Salvador

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngSVC
0%1 TZS0.0 TZS0.0033 SVC
1%1 TZS0.010 TZS0.0033 SVC
2%1 TZS0.020 TZS0.0032 SVC
3%1 TZS0.030 TZS0.0032 SVC
4%1 TZS0.040 TZS0.0032 SVC
5%1 TZS0.050 TZS0.0031 SVC

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Colón El Salvador

TZSSVC
10.0033
50.017
100.033
200.066
500.17
1000.33
2500.83
5001.65
10003.3

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Shilling Tanzania

SVCTZS
1302.89
51514.47
103028.94
206057.88
5015144.71
10030289.43
25075723.58
500151447.16
1000302894.32

Thông tin thêm về TZS hoặc SVC

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ