Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0042 TJS |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0042 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0041 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0041 TJS |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0041 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0040 TJS |
TZS | TJS |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.084 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.05 |
500 | 2.11 |
1000 | 4.22 |
TJS | TZS |
1 | 236.78 |
5 | 1183.92 |
10 | 2367.84 |
20 | 4735.68 |
50 | 11839.21 |
100 | 23678.43 |
250 | 59196.08 |
500 | 118392.16 |
1000 | 236784.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.