Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.013 TRY |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.013 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.013 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.013 TRY |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.013 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.013 TRY |
TZS | TRY |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.31 |
250 | 3.29 |
500 | 6.59 |
1000 | 13.18 |
TRY | TZS |
1 | 75.84 |
5 | 379.22 |
10 | 758.45 |
20 | 1516.9 |
50 | 3792.26 |
100 | 7584.52 |
250 | 18961.3 |
500 | 37922.61 |
1000 | 75845.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.