Tỷ giá hối đoái TZS/TRY 0.016460 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.016 TRY |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.016 TRY |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.016 TRY |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.016 TRY |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.016 TRY |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.016 TRY |
TZS | TRY |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.64 |
250 | 4.11 |
500 | 8.22 |
1000 | 16.45 |
TRY | TZS |
1 | 60.75 |
5 | 303.76 |
10 | 607.53 |
20 | 1215.07 |
50 | 3037.69 |
100 | 6075.39 |
250 | 15188.48 |
500 | 30376.96 |
1000 | 60753.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.