Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Đô la Mỹ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang USD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến USD

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái TZS/USD 0.00039357 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-usd?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where TZS is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngUSD
0%1 TZS0.0 TZS0.00039 USD
1%1 TZS0.010 TZS0.00039 USD
2%1 TZS0.020 TZS0.00039 USD
3%1 TZS0.030 TZS0.00038 USD
4%1 TZS0.040 TZS0.00038 USD
5%1 TZS0.050 TZS0.00037 USD

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Mỹ

TZSUSD
10.00039
50.0020
100.0039
200.0079
500.020
1000.039
2500.098
5000.20
10000.39

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Shilling Tanzania

USDTZS
12540.82
512704.14
1025408.29
2050816.58
50127041.45
100254082.9
250635207.25
5001270414.5
10002540829

Thông tin thêm về TZS hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ