Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0011 WST |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0011 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0011 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0010 WST |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0010 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0010 WST |
TZS | WST |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0054 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.054 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.54 |
1000 | 1.07 |
WST | TZS |
1 | 926.07 |
5 | 4630.39 |
10 | 9260.79 |
20 | 18521.59 |
50 | 46303.99 |
100 | 92607.99 |
250 | 231519.97 |
500 | 463039.95 |
1000 | 926079.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.