Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Franc CFA Trung Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang XAF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến XAF

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Franc CFA Trung Phi (XAF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
XAF - Franc CFA Trung Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái TZS/XAF 0.24805 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-xaf?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Franc CFA Trung Phi là tiền tệ củaCameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Congo - Brazzaville, Guinea Xích Đạo, Gabon

world mapcountries where TZS is usedcountries where XAF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Franc CFA Trung Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngXAF
0%1 TZS0.0 TZS0.25 XAF
1%1 TZS0.010 TZS0.25 XAF
2%1 TZS0.020 TZS0.24 XAF
3%1 TZS0.030 TZS0.24 XAF
4%1 TZS0.040 TZS0.24 XAF
5%1 TZS0.050 TZS0.24 XAF

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Franc CFA Trung Phi

TZSXAF
10.25
51.24
102.48
204.96
5012.4
10024.8
25062.01
500124.02
1000248.04

Chuyển đổi Franc CFA Trung Phi thành Shilling Tanzania

XAFTZS
14.03
520.15
1040.31
2080.62
50201.57
100403.14
2501007.86
5002015.73
10004031.46

Thông tin thêm về TZS hoặc XAF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc XAF (Franc CFA Trung Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ