Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0010 XCD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0010 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0010 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0010 XCD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0010 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00099 XCD |
TZS | XCD |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0052 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.052 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.52 |
1000 | 1.04 |
XCD | TZS |
1 | 960.7 |
5 | 4803.54 |
10 | 9607.09 |
20 | 19214.18 |
50 | 48035.46 |
100 | 96070.93 |
250 | 240177.33 |
500 | 480354.66 |
1000 | 960709.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.