Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00029 XDR |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00029 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00029 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00028 XDR |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00028 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00028 XDR |
TZS | XDR |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0059 |
50 | 0.015 |
100 | 0.029 |
250 | 0.073 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.29 |
XDR | TZS |
1 | 3406.67 |
5 | 17033.38 |
10 | 34066.76 |
20 | 68133.53 |
50 | 170333.82 |
100 | 340667.65 |
250 | 851669.13 |
500 | 1703338.27 |
1000 | 3406676.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.