Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến XPF

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái TZS/XPF 0.044897 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-xpf?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where TZS is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngXPF
0%1 TZS0.0 TZS0.045 XPF
1%1 TZS0.010 TZS0.044 XPF
2%1 TZS0.020 TZS0.044 XPF
3%1 TZS0.030 TZS0.044 XPF
4%1 TZS0.040 TZS0.043 XPF
5%1 TZS0.050 TZS0.043 XPF

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Franc CFP

TZSXPF
10.045
50.22
100.45
200.90
502.24
1004.48
25011.22
50022.44
100044.89

Chuyển đổi Franc CFP thành Shilling Tanzania

XPFTZS
122.27
5111.36
10222.73
20445.46
501113.65
1002227.31
2505568.28
50011136.56
100022273.12

Thông tin thêm về TZS hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ