Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.043 XPF |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.043 XPF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.042 XPF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.042 XPF |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.041 XPF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.041 XPF |
TZS | XPF |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.3 |
250 | 10.76 |
500 | 21.53 |
1000 | 43.06 |
XPF | TZS |
1 | 23.21 |
5 | 116.09 |
10 | 232.18 |
20 | 464.36 |
50 | 1160.9 |
100 | 2321.81 |
250 | 5804.54 |
500 | 11609.09 |
1000 | 23218.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc XPF ( Franc CFP ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.