Tỷ giá hối đoái TZS/YER 0.094191 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.094 YER |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.093 YER |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.092 YER |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.091 YER |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.090 YER |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.089 YER |
TZS | YER |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.88 |
50 | 4.7 |
100 | 9.41 |
250 | 23.54 |
500 | 47.09 |
1000 | 94.19 |
YER | TZS |
1 | 10.61 |
5 | 53.08 |
10 | 106.16 |
20 | 212.33 |
50 | 530.83 |
100 | 1061.67 |
250 | 2654.19 |
500 | 5308.38 |
1000 | 10616.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.