Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến YER

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái TZS/YER 0.097598 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-yer?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where TZS is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngYER
0%1 TZS0.0 TZS0.098 YER
1%1 TZS0.010 TZS0.097 YER
2%1 TZS0.020 TZS0.096 YER
3%1 TZS0.030 TZS0.095 YER
4%1 TZS0.040 TZS0.094 YER
5%1 TZS0.050 TZS0.093 YER

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Rial Yemen

TZSYER
10.098
50.49
100.98
201.95
504.87
1009.75
25024.39
50048.79
100097.59

Chuyển đổi Rial Yemen thành Shilling Tanzania

YERTZS
110.24
551.23
10102.46
20204.92
50512.3
1001024.61
2502561.52
5005123.05
100010246.1

Thông tin thêm về TZS hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ