Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0072 ZAR |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0072 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0071 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0070 ZAR |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0069 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0069 ZAR |
TZS | ZAR |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.8 |
500 | 3.61 |
1000 | 7.23 |
ZAR | TZS |
1 | 138.25 |
5 | 691.25 |
10 | 1382.5 |
20 | 2765.01 |
50 | 6912.53 |
100 | 13825.07 |
250 | 34562.67 |
500 | 69125.35 |
1000 | 138250.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.