Tỷ giá hối đoái TZS/ZMW 0.0089785 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | ZMW | 
| 0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0090 ZMW | 
| 1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0089 ZMW | 
| 2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0088 ZMW | 
| 3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0087 ZMW | 
| 4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0086 ZMW | 
| 5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0085 ZMW | 
| TZS | ZMW | 
| 1 | 0.0090 | 
| 5 | 0.045 | 
| 10 | 0.090 | 
| 20 | 0.18 | 
| 50 | 0.45 | 
| 100 | 0.90 | 
| 250 | 2.24 | 
| 500 | 4.48 | 
| 1000 | 8.97 | 
| ZMW | TZS | 
| 1 | 111.37 | 
| 5 | 556.88 | 
| 10 | 1113.77 | 
| 20 | 2227.54 | 
| 50 | 5568.86 | 
| 100 | 11137.72 | 
| 250 | 27844.31 | 
| 500 | 55688.63 | 
| 1000 | 111377.26 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.