Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.045 ANG |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.045 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.045 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.044 ANG |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.044 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.043 ANG |
UAH | ANG |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.91 |
50 | 2.27 |
100 | 4.54 |
250 | 11.36 |
500 | 22.73 |
1000 | 45.47 |
ANG | UAH |
1 | 21.99 |
5 | 109.96 |
10 | 219.92 |
20 | 439.84 |
50 | 1099.6 |
100 | 2199.2 |
250 | 5498.02 |
500 | 10996.04 |
1000 | 21992.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.