Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.039 AUD |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.039 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.038 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.038 AUD |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.038 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.037 AUD |
UAH | AUD |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.95 |
100 | 3.9 |
250 | 9.77 |
500 | 19.54 |
1000 | 39.08 |
AUD | UAH |
1 | 25.58 |
5 | 127.92 |
10 | 255.84 |
20 | 511.69 |
50 | 1279.24 |
100 | 2558.48 |
250 | 6396.2 |
500 | 12792.41 |
1000 | 25584.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.