Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.043 AZN |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.043 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.043 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.042 AZN |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.042 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.041 AZN |
UAH | AZN |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.34 |
250 | 10.85 |
500 | 21.71 |
1000 | 43.42 |
AZN | UAH |
1 | 23.02 |
5 | 115.13 |
10 | 230.26 |
20 | 460.52 |
50 | 1151.31 |
100 | 2302.63 |
250 | 5756.59 |
500 | 11513.18 |
1000 | 23026.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.