Tỷ giá hối đoái UAH/BAM 0.043268 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.043 BAM |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.043 BAM |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.042 BAM |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.042 BAM |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.042 BAM |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.041 BAM |
UAH | BAM |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.16 |
100 | 4.32 |
250 | 10.81 |
500 | 21.63 |
1000 | 43.26 |
BAM | UAH |
1 | 23.11 |
5 | 115.55 |
10 | 231.11 |
20 | 462.23 |
50 | 1155.59 |
100 | 2311.19 |
250 | 5777.99 |
500 | 11555.98 |
1000 | 23111.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.