Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.046 BGN |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.046 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.045 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.045 BGN |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.044 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.044 BGN |
UAH | BGN |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.31 |
100 | 4.62 |
250 | 11.55 |
500 | 23.11 |
1000 | 46.23 |
BGN | UAH |
1 | 21.62 |
5 | 108.13 |
10 | 216.27 |
20 | 432.55 |
50 | 1081.38 |
100 | 2162.77 |
250 | 5406.94 |
500 | 10813.88 |
1000 | 21627.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.