Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Lev Bulgaria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang BGN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến BGN

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái UAH/BGN 0.045048 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-bgn?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where UAH is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngBGN
0%1 UAH0.0 UAH0.045 BGN
1%1 UAH0.010 UAH0.045 BGN
2%1 UAH0.020 UAH0.044 BGN
3%1 UAH0.030 UAH0.044 BGN
4%1 UAH0.040 UAH0.043 BGN
5%1 UAH0.050 UAH0.043 BGN

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Lev Bulgaria

UAHBGN
10.045
50.23
100.45
200.90
502.25
1004.5
25011.26
50022.52
100045.04

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Hryvnia Ukraina

BGNUAH
122.19
5110.99
10221.98
20443.97
501109.93
1002219.87
2505549.69
50011099.38
100022198.77

Thông tin thêm về UAH hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ