Tỷ giá hối đoái UAH/BGN 0.041706 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.042 BGN |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.041 BGN |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.041 BGN |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.040 BGN |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.040 BGN |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.040 BGN |
UAH | BGN |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.83 |
50 | 2.08 |
100 | 4.17 |
250 | 10.42 |
500 | 20.85 |
1000 | 41.7 |
BGN | UAH |
1 | 23.97 |
5 | 119.88 |
10 | 239.77 |
20 | 479.54 |
50 | 1198.86 |
100 | 2397.73 |
250 | 5994.33 |
500 | 11988.67 |
1000 | 23977.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.