Valuta Ex Logo

UAH đến BIF

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái UAH/BIF 71.45 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-bif?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where UAH is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngBIF
0%1 UAH0.0 UAH71.45 BIF
1%1 UAH0.010 UAH70.74 BIF
2%1 UAH0.020 UAH70.03 BIF
3%1 UAH0.030 UAH69.31 BIF
4%1 UAH0.040 UAH68.6 BIF
5%1 UAH0.050 UAH67.88 BIF

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Franc Burundi

UAHBIF
171.45
5357.29
10714.59
201429.19
503572.99
1007145.98
25017864.95
50035729.9
100071459.81

Chuyển đổi Franc Burundi thành Hryvnia Ukraina

BIFUAH
10.014
50.070
100.14
200.28
500.70
1001.39
2503.49
5006.99
100013.99

Thông tin thêm về UAH hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ