Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.034 BND |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.034 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.034 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.033 BND |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.033 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.033 BND |
UAH | BND |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.71 |
100 | 3.42 |
250 | 8.55 |
500 | 17.1 |
1000 | 34.21 |
BND | UAH |
1 | 29.22 |
5 | 146.13 |
10 | 292.27 |
20 | 584.54 |
50 | 1461.36 |
100 | 2922.73 |
250 | 7306.82 |
500 | 14613.65 |
1000 | 29227.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.