Valuta Ex Logo

UAH đến BYN

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Rúp Belarus (BYN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
BYN - Rúp Belarusselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái UAH/BYN 0.078899 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-byn?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where UAH is usedcountries where BYN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Rúp Belarus

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngBYN
0%1 UAH0.0 UAH0.079 BYN
1%1 UAH0.010 UAH0.078 BYN
2%1 UAH0.020 UAH0.077 BYN
3%1 UAH0.030 UAH0.077 BYN
4%1 UAH0.040 UAH0.076 BYN
5%1 UAH0.050 UAH0.075 BYN

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Rúp Belarus

UAHBYN
10.079
50.39
100.79
201.57
503.94
1007.88
25019.72
50039.44
100078.89

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Hryvnia Ukraina

BYNUAH
112.67
563.37
10126.74
20253.48
50633.71
1001267.43
2503168.58
5006337.17
100012674.35

Thông tin thêm về UAH hoặc BYN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ