Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.023 CHF |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.023 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.023 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.022 CHF |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.022 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.022 CHF |
UAH | CHF |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.15 |
100 | 2.31 |
250 | 5.77 |
500 | 11.55 |
1000 | 23.11 |
CHF | UAH |
1 | 43.25 |
5 | 216.28 |
10 | 432.57 |
20 | 865.15 |
50 | 2162.89 |
100 | 4325.78 |
250 | 10814.46 |
500 | 21628.92 |
1000 | 43257.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.