Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Nhân dân tệ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang CNY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến CNY

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái UAH/CNY 0.17169 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-cny?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where UAH is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngCNY
0%1 UAH0.0 UAH0.17 CNY
1%1 UAH0.010 UAH0.17 CNY
2%1 UAH0.020 UAH0.17 CNY
3%1 UAH0.030 UAH0.17 CNY
4%1 UAH0.040 UAH0.16 CNY
5%1 UAH0.050 UAH0.16 CNY

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Nhân dân tệ

UAHCNY
10.17
50.86
101.71
203.43
508.58
10017.16
25042.92
50085.84
1000171.68

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Hryvnia Ukraina

CNYUAH
15.82
529.12
1058.24
20116.48
50291.22
100582.44
2501456.11
5002912.23
10005824.47

Thông tin thêm về UAH hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ