Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.025 CUC |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.025 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.025 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.024 CUC |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.024 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.024 CUC |
UAH | CUC |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.25 |
100 | 2.51 |
250 | 6.28 |
500 | 12.56 |
1000 | 25.13 |
CUC | UAH |
1 | 39.78 |
5 | 198.92 |
10 | 397.84 |
20 | 795.68 |
50 | 1989.22 |
100 | 3978.44 |
250 | 9946.11 |
500 | 19892.23 |
1000 | 39784.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.