Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

UAH đến CZK

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ UAH
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
Logo tiền tệ CZK
CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon

Tỷ giá hối đoái UAH/CZK 0.55461 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-czk?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

world mapcountries where UAH is usedcountries where CZK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Koruna Cộng hòa Séc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngCZK
0%1 UAH0.0 UAH0.55 CZK
1%1 UAH0.010 UAH0.55 CZK
2%1 UAH0.020 UAH0.54 CZK
3%1 UAH0.030 UAH0.54 CZK
4%1 UAH0.040 UAH0.53 CZK
5%1 UAH0.050 UAH0.53 CZK

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Koruna Cộng hòa Séc

UAHCZK
10.55
52.77
105.54
2011.09
5027.73
10055.46
250138.65
500277.3
1000554.61

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Hryvnia Ukraina

CZKUAH
11.8
59.01
1018.03
2036.06
5090.15
100180.3
250450.76
500901.52
10001803.05

Thông tin thêm về UAH hoặc CZK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ