Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.023 EUR |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.023 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.023 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.023 EUR |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.022 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.022 EUR |
UAH | EUR |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.16 |
100 | 2.32 |
250 | 5.8 |
500 | 11.6 |
1000 | 23.2 |
EUR | UAH |
1 | 43.09 |
5 | 215.45 |
10 | 430.9 |
20 | 861.8 |
50 | 2154.5 |
100 | 4309 |
250 | 10772.5 |
500 | 21545 |
1000 | 43090.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.