Valuta Ex Logo

UAH đến GEL

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái UAH/GEL 0.066602 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-gel?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where UAH is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngGEL
0%1 UAH0.0 UAH0.067 GEL
1%1 UAH0.010 UAH0.066 GEL
2%1 UAH0.020 UAH0.065 GEL
3%1 UAH0.030 UAH0.065 GEL
4%1 UAH0.040 UAH0.064 GEL
5%1 UAH0.050 UAH0.063 GEL

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Lari Georgia

UAHGEL
10.067
50.33
100.67
201.33
503.33
1006.66
25016.65
50033.3
100066.6

Chuyển đổi Lari Georgia thành Hryvnia Ukraina

GELUAH
115.01
575.07
10150.14
20300.29
50750.73
1001501.46
2503753.65
5007507.31
100015014.62

Thông tin thêm về UAH hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ