Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.068 GEL |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.067 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.066 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.066 GEL |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.065 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.064 GEL |
UAH | GEL |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.38 |
100 | 6.76 |
250 | 16.91 |
500 | 33.82 |
1000 | 67.64 |
GEL | UAH |
1 | 14.78 |
5 | 73.91 |
10 | 147.83 |
20 | 295.66 |
50 | 739.16 |
100 | 1478.32 |
250 | 3695.8 |
500 | 7391.6 |
1000 | 14783.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.