Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.020 GIP |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.020 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.020 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.020 GIP |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.019 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.019 GIP |
UAH | GIP |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.01 |
100 | 2.02 |
250 | 5.06 |
500 | 10.12 |
1000 | 20.25 |
GIP | UAH |
1 | 49.36 |
5 | 246.8 |
10 | 493.61 |
20 | 987.23 |
50 | 2468.09 |
100 | 4936.19 |
250 | 12340.49 |
500 | 24680.98 |
1000 | 49361.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.