Tỷ giá hối đoái UAH/GIP 0.018600 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.019 GIP |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.018 GIP |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.018 GIP |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.018 GIP |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.018 GIP |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.018 GIP |
UAH | GIP |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.85 |
250 | 4.64 |
500 | 9.29 |
1000 | 18.59 |
GIP | UAH |
1 | 53.76 |
5 | 268.81 |
10 | 537.63 |
20 | 1075.27 |
50 | 2688.19 |
100 | 5376.39 |
250 | 13440.99 |
500 | 26881.99 |
1000 | 53763.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.