Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến HRK

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái UAH/HRK 0.17637 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-hrk?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where UAH is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngHRK
0%1 UAH0.0 UAH0.18 HRK
1%1 UAH0.010 UAH0.17 HRK
2%1 UAH0.020 UAH0.17 HRK
3%1 UAH0.030 UAH0.17 HRK
4%1 UAH0.040 UAH0.17 HRK
5%1 UAH0.050 UAH0.17 HRK

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Kuna Croatia

UAHHRK
10.18
50.88
101.76
203.52
508.81
10017.63
25044.09
50088.18
1000176.37

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Hryvnia Ukraina

HRKUAH
15.66
528.34
1056.69
20113.39
50283.49
100566.98
2501417.46
5002834.92
10005669.84

Thông tin thêm về UAH hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ