Tỷ giá hối đoái UAH/ILS 0.076002 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | ILS |
| 0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.076 ILS |
| 1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.075 ILS |
| 2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.074 ILS |
| 3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.074 ILS |
| 4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.073 ILS |
| 5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.072 ILS |
| UAH | ILS |
| 1 | 0.076 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.76 |
| 20 | 1.52 |
| 50 | 3.8 |
| 100 | 7.6 |
| 250 | 19 |
| 500 | 38 |
| 1000 | 76 |
| ILS | UAH |
| 1 | 13.15 |
| 5 | 65.78 |
| 10 | 131.57 |
| 20 | 263.15 |
| 50 | 657.87 |
| 100 | 1315.75 |
| 250 | 3289.38 |
| 500 | 6578.77 |
| 1000 | 13157.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.