Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.093 ILS |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.092 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.091 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.091 ILS |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.090 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.089 ILS |
UAH | ILS |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.66 |
100 | 9.33 |
250 | 23.32 |
500 | 46.65 |
1000 | 93.3 |
ILS | UAH |
1 | 10.71 |
5 | 53.58 |
10 | 107.17 |
20 | 214.35 |
50 | 535.87 |
100 | 1071.75 |
250 | 2679.39 |
500 | 5358.79 |
1000 | 10717.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.