Tỷ giá hối đoái UAH/ILS 0.077841 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | ILS |
| 0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.078 ILS |
| 1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.077 ILS |
| 2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.076 ILS |
| 3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.076 ILS |
| 4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.075 ILS |
| 5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.074 ILS |
| UAH | ILS |
| 1 | 0.078 |
| 5 | 0.39 |
| 10 | 0.78 |
| 20 | 1.55 |
| 50 | 3.89 |
| 100 | 7.78 |
| 250 | 19.46 |
| 500 | 38.92 |
| 1000 | 77.84 |
| ILS | UAH |
| 1 | 12.84 |
| 5 | 64.23 |
| 10 | 128.46 |
| 20 | 256.93 |
| 50 | 642.33 |
| 100 | 1284.67 |
| 250 | 3211.69 |
| 500 | 6423.38 |
| 1000 | 12846.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.