Valuta Ex Logo

UAH đến ISK

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái UAH/ISK 3.17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-isk?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where UAH is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngISK
0%1 UAH0.0 UAH3.17 ISK
1%1 UAH0.010 UAH3.14 ISK
2%1 UAH0.020 UAH3.1 ISK
3%1 UAH0.030 UAH3.07 ISK
4%1 UAH0.040 UAH3.04 ISK
5%1 UAH0.050 UAH3.01 ISK

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Króna Iceland

UAHISK
13.17
515.86
1031.72
2063.44
50158.62
100317.24
250793.11
5001586.22
10003172.45

Chuyển đổi Króna Iceland thành Hryvnia Ukraina

ISKUAH
10.32
51.57
103.15
206.3
5015.76
10031.52
25078.8
500157.6
1000315.21

Thông tin thêm về UAH hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ