Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.021 KYD |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.021 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.021 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.020 KYD |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.020 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.020 KYD |
UAH | KYD |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.05 |
100 | 2.1 |
250 | 5.25 |
500 | 10.51 |
1000 | 21.02 |
KYD | UAH |
1 | 47.56 |
5 | 237.82 |
10 | 475.64 |
20 | 951.28 |
50 | 2378.2 |
100 | 4756.41 |
250 | 11891.04 |
500 | 23782.09 |
1000 | 47564.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.