Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Đô la Quần đảo Cayman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang KYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến KYD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UAH/KYD 0.019943 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-kyd?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where UAH is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngKYD
0%1 UAH0.0 UAH0.020 KYD
1%1 UAH0.010 UAH0.020 KYD
2%1 UAH0.020 UAH0.020 KYD
3%1 UAH0.030 UAH0.019 KYD
4%1 UAH0.040 UAH0.019 KYD
5%1 UAH0.050 UAH0.019 KYD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Quần đảo Cayman

UAHKYD
10.020
50.10
100.20
200.40
501.0
1001.99
2504.98
5009.97
100019.94

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Hryvnia Ukraina

KYDUAH
150.14
5250.71
10501.43
201002.87
502507.18
1005014.36
25012535.9
50025071.81
100050143.62

Thông tin thêm về UAH hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ