Valuta Ex Logo

UAH đến MRO

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Ouguiya Mauritania (1973–2017) (MRO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
MRO - Ouguiya Mauritania (1973–2017)select icon
UM

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-mro?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Ouguiya Mauritania (1973–2017) là tiền tệ củaMauritania

world mapcountries where UAH is usedcountries where MRO is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Ouguiya Mauritania (1973–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngMRO
0%1 UAH0.0 UAHNaN MRO
1%1 UAH0.010 UAHNaN MRO
2%1 UAH0.020 UAHNaN MRO
3%1 UAH0.030 UAHNaN MRO
4%1 UAH0.040 UAHNaN MRO
5%1 UAH0.050 UAHNaN MRO

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Ouguiya Mauritania (1973–2017)

UAHMRO
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) thành Hryvnia Ukraina

MROUAH
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về UAH hoặc MRO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc MRO (Ouguiya Mauritania (1973–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ