Valuta Ex Logo

UAH đến NGN

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái UAH/NGN 38.95 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-ngn?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where UAH is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngNGN
0%1 UAH0.0 UAH38.95 NGN
1%1 UAH0.010 UAH38.56 NGN
2%1 UAH0.020 UAH38.17 NGN
3%1 UAH0.030 UAH37.78 NGN
4%1 UAH0.040 UAH37.39 NGN
5%1 UAH0.050 UAH37 NGN

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Naira Nigeria

UAHNGN
138.95
5194.75
10389.51
20779.02
501947.55
1003895.1
2509737.76
50019475.53
100038951.06

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Hryvnia Ukraina

NGNUAH
10.026
50.13
100.26
200.51
501.28
1002.56
2506.41
50012.83
100025.67

Thông tin thêm về UAH hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ