Valuta Ex Logo

UAH đến NPR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái UAH/NPR 3.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-npr?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where UAH is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngNPR
0%1 UAH0.0 UAH3.29 NPR
1%1 UAH0.010 UAH3.26 NPR
2%1 UAH0.020 UAH3.23 NPR
3%1 UAH0.030 UAH3.19 NPR
4%1 UAH0.040 UAH3.16 NPR
5%1 UAH0.050 UAH3.13 NPR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Rupee Nepal

UAHNPR
13.29
516.48
1032.96
2065.92
50164.82
100329.64
250824.12
5001648.24
10003296.48

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Hryvnia Ukraina

NPRUAH
10.30
51.51
103.03
206.06
5015.16
10030.33
25075.83
500151.67
1000303.35

Thông tin thêm về UAH hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ