Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Đô la New Zealand | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang NZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến NZD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UAH/NZD 0.042567 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-nzd?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where UAH is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngNZD
0%1 UAH0.0 UAH0.043 NZD
1%1 UAH0.010 UAH0.042 NZD
2%1 UAH0.020 UAH0.042 NZD
3%1 UAH0.030 UAH0.041 NZD
4%1 UAH0.040 UAH0.041 NZD
5%1 UAH0.050 UAH0.040 NZD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la New Zealand

UAHNZD
10.043
50.21
100.43
200.85
502.12
1004.25
25010.64
50021.28
100042.56

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Hryvnia Ukraina

NZDUAH
123.49
5117.46
10234.92
20469.84
501174.61
1002349.22
2505873.07
50011746.14
100023492.28

Thông tin thêm về UAH hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ