Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Rial Oman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang OMR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến OMR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Rial Oman (OMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.

Tỷ giá hối đoái UAH/OMR 0.0092353 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-omr?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where UAH is usedcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Rial Oman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngOMR
0%1 UAH0.0 UAH0.0092 OMR
1%1 UAH0.010 UAH0.0091 OMR
2%1 UAH0.020 UAH0.0091 OMR
3%1 UAH0.030 UAH0.0090 OMR
4%1 UAH0.040 UAH0.0089 OMR
5%1 UAH0.050 UAH0.0088 OMR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Rial Oman

UAHOMR
10.0092
50.046
100.092
200.18
500.46
1000.92
2502.3
5004.61
10009.23

Chuyển đổi Rial Oman thành Hryvnia Ukraina

OMRUAH
1108.28
5541.4
101082.8
202165.61
505414.03
10010828.07
25027070.18
50054140.37
1000108280.75

Thông tin thêm về UAH hoặc OMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ