Tỷ giá hối đoái UAH/PGK 0.10010 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.10 PGK |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.099 PGK |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.098 PGK |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.097 PGK |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.096 PGK |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.095 PGK |
UAH | PGK |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5 |
100 | 10 |
250 | 25.02 |
500 | 50.04 |
1000 | 100.09 |
PGK | UAH |
1 | 9.99 |
5 | 49.95 |
10 | 99.9 |
20 | 199.8 |
50 | 499.52 |
100 | 999.04 |
250 | 2497.6 |
500 | 4995.2 |
1000 | 9990.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.