Tỷ giá hối đoái UAH/QAR 0.085886 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | QAR |
| 0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.086 QAR |
| 1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.085 QAR |
| 2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.084 QAR |
| 3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.083 QAR |
| 4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.082 QAR |
| 5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.082 QAR |
| UAH | QAR |
| 1 | 0.086 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.86 |
| 20 | 1.71 |
| 50 | 4.29 |
| 100 | 8.58 |
| 250 | 21.47 |
| 500 | 42.94 |
| 1000 | 85.88 |
| QAR | UAH |
| 1 | 11.64 |
| 5 | 58.21 |
| 10 | 116.43 |
| 20 | 232.86 |
| 50 | 582.16 |
| 100 | 1164.33 |
| 250 | 2910.82 |
| 500 | 5821.65 |
| 1000 | 11643.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.