Valuta Ex Logo

UAH đến RUB

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái UAH/RUB 2.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-rub?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where UAH is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngRUB
0%1 UAH0.0 UAH2.05 RUB
1%1 UAH0.010 UAH2.03 RUB
2%1 UAH0.020 UAH2.01 RUB
3%1 UAH0.030 UAH1.99 RUB
4%1 UAH0.040 UAH1.97 RUB
5%1 UAH0.050 UAH1.95 RUB

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Rúp Nga

UAHRUB
12.05
510.27
1020.55
2041.1
50102.75
100205.51
250513.78
5001027.57
10002055.14

Chuyển đổi Rúp Nga thành Hryvnia Ukraina

RUBUAH
10.49
52.43
104.86
209.73
5024.32
10048.65
250121.64
500243.29
1000486.58

Thông tin thêm về UAH hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ