Tỷ giá hối đoái UAH/SAR 0.088765 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | SAR |
| 0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.089 SAR |
| 1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.088 SAR |
| 2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.087 SAR |
| 3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.086 SAR |
| 4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.085 SAR |
| 5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.084 SAR |
| UAH | SAR |
| 1 | 0.089 |
| 5 | 0.44 |
| 10 | 0.89 |
| 20 | 1.77 |
| 50 | 4.43 |
| 100 | 8.87 |
| 250 | 22.19 |
| 500 | 44.38 |
| 1000 | 88.76 |
| SAR | UAH |
| 1 | 11.26 |
| 5 | 56.32 |
| 10 | 112.65 |
| 20 | 225.31 |
| 50 | 563.28 |
| 100 | 1126.57 |
| 250 | 2816.42 |
| 500 | 5632.85 |
| 1000 | 11265.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.