Tỷ giá hối đoái UAH/SHP 0.018947 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.019 SHP |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.019 SHP |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.019 SHP |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.018 SHP |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.018 SHP |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.018 SHP |
UAH | SHP |
1 | 0.019 |
5 | 0.095 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.95 |
100 | 1.89 |
250 | 4.73 |
500 | 9.47 |
1000 | 18.94 |
SHP | UAH |
1 | 52.77 |
5 | 263.89 |
10 | 527.78 |
20 | 1055.57 |
50 | 2638.94 |
100 | 5277.88 |
250 | 13194.7 |
500 | 26389.4 |
1000 | 52778.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.