Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.032 SHP |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.032 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.031 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.031 SHP |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.031 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.030 SHP |
UAH | SHP |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.59 |
100 | 3.18 |
250 | 7.96 |
500 | 15.93 |
1000 | 31.87 |
SHP | UAH |
1 | 31.37 |
5 | 156.86 |
10 | 313.73 |
20 | 627.47 |
50 | 1568.68 |
100 | 3137.36 |
250 | 7843.41 |
500 | 15686.82 |
1000 | 31373.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.