Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.019 SHP |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.019 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.019 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.019 SHP |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.018 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.018 SHP |
UAH | SHP |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.96 |
100 | 1.91 |
250 | 4.78 |
500 | 9.56 |
1000 | 19.12 |
SHP | UAH |
1 | 52.28 |
5 | 261.42 |
10 | 522.84 |
20 | 1045.69 |
50 | 2614.23 |
100 | 5228.47 |
250 | 13071.17 |
500 | 26142.35 |
1000 | 52284.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.