Tỷ giá hối đoái UAH/STD 489.47 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | STD |
| 0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 489.47 STD |
| 1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 484.58 STD |
| 2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 479.68 STD |
| 3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 474.79 STD |
| 4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 469.89 STD |
| 5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 465 STD |
| UAH | STD |
| 1 | 489.47 |
| 5 | 2447.39 |
| 10 | 4894.78 |
| 20 | 9789.57 |
| 50 | 24473.93 |
| 100 | 48947.87 |
| 250 | 122369.68 |
| 500 | 244739.36 |
| 1000 | 489478.73 |
| STD | UAH |
| 1 | 0.0020 |
| 5 | 0.010 |
| 10 | 0.020 |
| 20 | 0.041 |
| 50 | 0.10 |
| 100 | 0.20 |
| 250 | 0.51 |
| 500 | 1.02 |
| 1000 | 2.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.