Tỷ giá hối đoái UAH/SVC 0.21107 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.21 SVC |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.21 SVC |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.21 SVC |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.20 SVC |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.20 SVC |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.20 SVC |
UAH | SVC |
1 | 0.21 |
5 | 1.05 |
10 | 2.11 |
20 | 4.22 |
50 | 10.55 |
100 | 21.1 |
250 | 52.76 |
500 | 105.53 |
1000 | 211.07 |
SVC | UAH |
1 | 4.73 |
5 | 23.68 |
10 | 47.37 |
20 | 94.75 |
50 | 236.88 |
100 | 473.76 |
250 | 1184.41 |
500 | 2368.82 |
1000 | 4737.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.