Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.088 TMT |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.087 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.087 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.086 TMT |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.085 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.084 TMT |
UAH | TMT |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.41 |
100 | 8.82 |
250 | 22.07 |
500 | 44.14 |
1000 | 88.29 |
TMT | UAH |
1 | 11.32 |
5 | 56.62 |
10 | 113.25 |
20 | 226.5 |
50 | 566.27 |
100 | 1132.54 |
250 | 2831.35 |
500 | 5662.71 |
1000 | 11325.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.